Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
còi xương


tt. (CÆ¡ thể) có xÆ°Æ¡ng phát triển kém hoặc biến dạng, do thiếu má»™t vài tố chất: Äứa bé bị còi xÆ°Æ¡ng bệnh còi xÆ°Æ¡ng.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.